Có 1 kết quả:

迷信 mí xìn ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣˋ

1/1

mí xìn ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) superstition
(2) to have a superstitious belief (in sth)

Bình luận 0